Có 2 kết quả:
熟練 shú liàn ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ • 熟练 shú liàn ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) practiced
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) practiced
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful
Bình luận 0