Có 2 kết quả:

熟練 shú liàn ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ熟练 shú liàn ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) practiced
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) practiced
(2) proficient
(3) skilled
(4) skillful

Bình luận 0